ZKSwap Giá

ZKSwap Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ZKS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0707
$0.0707
HK$0.5535
0.0659
binance

Binance

$0.0706
$0.0706
HK$0.5527
0.0658
okx

OKX

$0.0709
$0.0709
HK$0.5551
0.0661
bybit

Bybit

$0.0707
$0.0707
HK$0.5535
0.0659
digifinex

DigiFinex

$0.071
$0.071
HK$0.5559
0.0662
bitrue

Bitrue

$0.0706
$0.0706
HK$0.5527
0.0658
bingx

BingX

$0.0708
$0.0708
HK$0.5543
0.0660
bitget

Bitget

$0.071
$0.071
HK$0.5559
0.0662
deepcoin

Deepcoin

$0.0714
$0.0714
HK$0.5590
0.0666
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.071
$0.071
HK$0.5559
0.0662
bitmart

BitMart

$0.0715
$0.0715
HK$0.5598
0.0667
cointiger

CoinTiger

$0.0707
$0.0707
HK$0.5535
0.0659
whitebit

WhiteBIT

$0.0715
$0.0715
HK$0.5598
0.0667
lbank

LBank

$0.0711
$0.0711
HK$0.5567
0.0663
btse

BTSE

$0.0715
$0.0715
HK$0.5598
0.0667
gate-io

Gate.io

$0.0712
$0.0712
HK$0.5574
0.0664
htx

HTX

$0.0712
$0.0712
HK$0.5574
0.0664
xt

XT.COM

$0.0708
$0.0708
HK$0.5543
0.0660
upbit

Upbit

$0.0714
$0.0714
HK$0.5590
0.0666
kucoin

KuCoin

$0.0708
$0.0708
HK$0.5543
0.0660
mexc

MEXC

$0.071
$0.071
HK$0.5559
0.0662
indoex

IndoEx

$0.071
$0.071
HK$0.5559
0.0662
phemex

Phemex

$0.0708
$0.0708
HK$0.5543
0.0660
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0712
$0.0712
HK$0.5574
0.0664
bitforex

BitForex

$0.0713
$0.0713
HK$0.5582
0.0665
latoken

LATOKEN

$0.0708
$0.0708
HK$0.5543
0.0660
bibox

Bibox

$0.0706
$0.0706
HK$0.5527
0.0658
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0715
$0.0715
HK$0.5598
0.0667
bithumb

Bithumb

$0.0712
$0.0712
HK$0.5574
0.0664
poloniex

Poloniex

$0.0714
$0.0714
HK$0.5590
0.0666
kraken

Kraken

$0.0707
$0.0707
HK$0.5535
0.0659
p2b

P2B

$0.0711
$0.0711
HK$0.5567
0.0663
dydx

dYdX

$0.0709
$0.0709
HK$0.5551
0.0661
citex

CITEX

$0.0713
$0.0713
HK$0.5582
0.0665
bitmex

BitMEX

$0.0714
$0.0714
HK$0.5590
0.0666
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0708
$0.0708
HK$0.5543
0.0660
stormgain

StormGain

$0.0711
$0.0711
HK$0.5567
0.0663
coinsbit

Coinsbit

$0.0714
$0.0714
HK$0.5590
0.0666
tidex

Tidex

$0.0715
$0.0715
HK$0.5598
0.0667
bitfinex

Bitfinex

$0.0711
$0.0711
HK$0.5567
0.0663
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0706
$0.0706
HK$0.5527
0.0658

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZKS sang USD là 1 ZKS tương đương với $0.00001778 và mỗi USD có giá trị là 0.0706 ZKSwap. Vốn hóa thị trường là $9.15m. Trong tuần qua, ZKSwap đã giảm 54.90%, đạt mức cao nhất là $0.0466 và mức thấp là $0.0453. Trong tháng qua, ZKSwap đã giảm 108.26%, đạt mức cao nhất là $0.0548 và mức thấp là $0.0310. Trong năm qua, ZKSwap đã giảm 38.29%, với mức cao nhất là $0.0917 và thấp nhất là $0.0310. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZKS đã được giao dịch trên 50 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.